Một số từ vựng chủ đề công việc văn phòng 作業 (sagyou): công việc 転職(tenshoku): chuyển công việc 退職 ( taishoku): nghỉ việc 転勤 (tenkin): chuyển việc 失業(shitsugyou): thất nghiệp 年齢制限 … [Read more...]
Home » Từ Vựng
Tư vấn du học Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan